| Kết quả xổ Quảng Ngãi | |||
|
06/12
2025
|
|||
| Loại vé | XSQNG | ||
| Giải tám |
63
|
||
| Giải bảy |
749
|
||
| Giải sáu |
9151
2565
8287
|
||
| Giải năm |
4184
|
||
| Giải tư |
47728
61577
67252
43866
09463
93927
41322
|
||
| Giải ba |
43696
25095
|
||
| Giải nhì |
70736
|
||
| Giải nhất |
34540
|
||
| Đặc biệt |
683397
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Quảng Ngãi | |||
|
29/11
2025
|
|||
| Loại vé | XSQNG | ||
| Giải tám |
06
|
||
| Giải bảy |
524
|
||
| Giải sáu |
2081
5565
2606
|
||
| Giải năm |
8253
|
||
| Giải tư |
02008
33259
71588
05149
27704
02314
48054
|
||
| Giải ba |
34728
75129
|
||
| Giải nhì |
46562
|
||
| Giải nhất |
67989
|
||
| Đặc biệt |
359136
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Quảng Ngãi | |||
|
22/11
2025
|
|||
| Loại vé | XSQNG | ||
| Giải tám |
10
|
||
| Giải bảy |
980
|
||
| Giải sáu |
2118
9909
9568
|
||
| Giải năm |
6252
|
||
| Giải tư |
76884
59842
63365
39958
71237
78187
88305
|
||
| Giải ba |
43937
35367
|
||
| Giải nhì |
76106
|
||
| Giải nhất |
26784
|
||
| Đặc biệt |
732397
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Quảng Ngãi | |||
|
15/11
2025
|
|||
| Loại vé | XSQNG | ||
| Giải tám |
49
|
||
| Giải bảy |
479
|
||
| Giải sáu |
5790
7512
4511
|
||
| Giải năm |
3415
|
||
| Giải tư |
51606
66663
96860
94876
65991
89961
79532
|
||
| Giải ba |
10486
86137
|
||
| Giải nhì |
85877
|
||
| Giải nhất |
49656
|
||
| Đặc biệt |
468145
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||