| Kết quả xổ Bạc Liêu | |||
|
09/12
2025
|
|||
| Loại vé | T12-K2 | ||
| Giải tám |
55
|
||
| Giải bảy |
183
|
||
| Giải sáu |
5367
6560
7334
|
||
| Giải năm |
0162
|
||
| Giải tư |
31514
35197
53993
66991
32670
30701
81357
|
||
| Giải ba |
32723
36163
|
||
| Giải nhì |
50302
|
||
| Giải nhất |
02302
|
||
| Đặc biệt |
086267
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Bạc Liêu | |||
|
02/12
2025
|
|||
| Loại vé | T12-K1 | ||
| Giải tám |
40
|
||
| Giải bảy |
366
|
||
| Giải sáu |
5165
3629
3999
|
||
| Giải năm |
0273
|
||
| Giải tư |
79941
03846
13069
61572
36903
12453
35331
|
||
| Giải ba |
61207
85738
|
||
| Giải nhì |
67344
|
||
| Giải nhất |
67554
|
||
| Đặc biệt |
501721
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Bạc Liêu | |||
|
25/11
2025
|
|||
| Loại vé | T11-K4 | ||
| Giải tám |
80
|
||
| Giải bảy |
407
|
||
| Giải sáu |
3345
0240
2169
|
||
| Giải năm |
9598
|
||
| Giải tư |
78348
87227
95755
96345
86739
37091
67561
|
||
| Giải ba |
56303
09000
|
||
| Giải nhì |
00029
|
||
| Giải nhất |
75783
|
||
| Đặc biệt |
525400
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Bạc Liêu | |||
|
18/11
2025
|
|||
| Loại vé | T11-K3 | ||
| Giải tám |
01
|
||
| Giải bảy |
035
|
||
| Giải sáu |
4741
2548
2086
|
||
| Giải năm |
0069
|
||
| Giải tư |
14562
64416
16143
58040
95803
32716
14944
|
||
| Giải ba |
06233
17823
|
||
| Giải nhì |
47316
|
||
| Giải nhất |
25146
|
||
| Đặc biệt |
866098
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||