| Kết quả xổ Hải Phòng | |||
|
05/12
2025
|
|||
| Ký hiệu | 4SZ-19SZ-18SZ-15SZ-3SZ-8SZ-10SZ-1SZ | ||
| Đặc biệt |
04235
|
||
| Giải nhất |
87225
|
||
| Giải nhì |
31016
47625
|
||
| Giải ba |
43662
88626
56230
42098
87992
83713
|
||
| Giải tư |
7961
3769
0080
3501
|
||
| Giải năm |
4664
5505
4710
1246
8246
7761
|
||
| Giải sáu |
135
872
032
|
||
| Giải bảy |
31
20
49
17
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Hải Phòng | |||
|
28/11
2025
|
|||
| Ký hiệu | 12RG-8RG-15RG-3RG-13RG-20RG-18RG-6RG | ||
| Đặc biệt |
94834
|
||
| Giải nhất |
13443
|
||
| Giải nhì |
10498
96800
|
||
| Giải ba |
45709
24672
61451
60885
39269
67376
|
||
| Giải tư |
1194
7292
9861
2266
|
||
| Giải năm |
8666
3575
1273
7571
3593
2746
|
||
| Giải sáu |
110
232
372
|
||
| Giải bảy |
50
40
91
93
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Hải Phòng | |||
|
21/11
2025
|
|||
| Ký hiệu | 18RQ-19RQ-12RQ-1RQ-16RQ-14RQ-3RQ-2RQ | ||
| Đặc biệt |
65343
|
||
| Giải nhất |
77193
|
||
| Giải nhì |
58225
50459
|
||
| Giải ba |
20838
90133
99093
93075
44727
22075
|
||
| Giải tư |
4404
8096
7372
2430
|
||
| Giải năm |
4232
1791
8020
1584
8083
5269
|
||
| Giải sáu |
496
943
543
|
||
| Giải bảy |
42
15
54
84
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Hải Phòng | |||
|
14/11
2025
|
|||
| Ký hiệu | 6RZ-8RZ-11RZ-17RZ-5RZ-12RZ-10RZ-16RZ | ||
| Đặc biệt |
76520
|
||
| Giải nhất |
74213
|
||
| Giải nhì |
16394
74749
|
||
| Giải ba |
94457
23235
66085
66088
52901
32815
|
||
| Giải tư |
3448
3532
8803
4618
|
||
| Giải năm |
0084
9663
4694
5298
5001
7692
|
||
| Giải sáu |
699
847
960
|
||
| Giải bảy |
61
87
48
95
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||