| Kết quả xổ Quảng Ninh | |||
|
09/12
2025
|
|||
| Ký hiệu | 20SU-17SU-3SU-2SU-12SU-11SU-5SU-4SU | ||
| Đặc biệt |
72908
|
||
| Giải nhất |
81487
|
||
| Giải nhì |
49415
49770
|
||
| Giải ba |
40950
62677
84708
78709
89403
20485
|
||
| Giải tư |
9306
5836
6014
0370
|
||
| Giải năm |
4841
4019
7188
7213
4413
0282
|
||
| Giải sáu |
974
352
054
|
||
| Giải bảy |
69
07
59
95
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Quảng Ninh | |||
|
02/12
2025
|
|||
| Ký hiệu | 16RC-14RC-15RC-4RC-17RC-6RC-1RC-11RC | ||
| Đặc biệt |
90986
|
||
| Giải nhất |
54175
|
||
| Giải nhì |
69860
14772
|
||
| Giải ba |
66273
13571
43151
33509
54225
96687
|
||
| Giải tư |
5191
0128
2414
9885
|
||
| Giải năm |
2970
0751
9928
5044
5606
6032
|
||
| Giải sáu |
611
124
619
|
||
| Giải bảy |
61
83
39
81
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Quảng Ninh | |||
|
25/11
2025
|
|||
| Ký hiệu | 8RL-16RL-2RL-3RL-11RL-12RL-15RL-17RL | ||
| Đặc biệt |
07938
|
||
| Giải nhất |
08129
|
||
| Giải nhì |
18964
38334
|
||
| Giải ba |
98133
60608
54866
13097
67248
18417
|
||
| Giải tư |
1054
8724
4588
2196
|
||
| Giải năm |
9043
6883
3314
4841
0416
6789
|
||
| Giải sáu |
161
047
838
|
||
| Giải bảy |
68
12
40
09
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Quảng Ninh | |||
|
18/11
2025
|
|||
| Ký hiệu | 6RU-18RU-3RU-16RU-9RU-15RU-19RU-1RU | ||
| Đặc biệt |
10753
|
||
| Giải nhất |
31775
|
||
| Giải nhì |
59852
24941
|
||
| Giải ba |
37478
41336
88084
35329
84889
93343
|
||
| Giải tư |
9226
8413
2312
8755
|
||
| Giải năm |
3987
7444
2072
9136
9637
3096
|
||
| Giải sáu |
347
136
734
|
||
| Giải bảy |
95
75
48
29
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||