| Kết quả xổ Bến Tre | |||
|
09/12
2025
|
|||
| Loại vé | K49-T12 | ||
| Giải tám |
14
|
||
| Giải bảy |
454
|
||
| Giải sáu |
2022
6053
3533
|
||
| Giải năm |
4661
|
||
| Giải tư |
80913
38907
26387
67954
66624
48629
57046
|
||
| Giải ba |
88956
41090
|
||
| Giải nhì |
19021
|
||
| Giải nhất |
66629
|
||
| Đặc biệt |
257886
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Bến Tre | |||
|
02/12
2025
|
|||
| Loại vé | K48-T12 | ||
| Giải tám |
89
|
||
| Giải bảy |
736
|
||
| Giải sáu |
6466
5584
3575
|
||
| Giải năm |
1243
|
||
| Giải tư |
73368
76305
15255
16804
91033
78225
94690
|
||
| Giải ba |
09355
11568
|
||
| Giải nhì |
89334
|
||
| Giải nhất |
08294
|
||
| Đặc biệt |
419478
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Bến Tre | |||
|
25/11
2025
|
|||
| Loại vé | K47-T11 | ||
| Giải tám |
08
|
||
| Giải bảy |
845
|
||
| Giải sáu |
2734
9229
1962
|
||
| Giải năm |
9891
|
||
| Giải tư |
76209
71412
44203
80434
08903
48825
17856
|
||
| Giải ba |
68325
97674
|
||
| Giải nhì |
28662
|
||
| Giải nhất |
18227
|
||
| Đặc biệt |
878960
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Bến Tre | |||
|
18/11
2025
|
|||
| Loại vé | K46-T11 | ||
| Giải tám |
53
|
||
| Giải bảy |
611
|
||
| Giải sáu |
4395
0478
8472
|
||
| Giải năm |
7811
|
||
| Giải tư |
78288
66218
49699
73806
00776
79661
91556
|
||
| Giải ba |
83970
67632
|
||
| Giải nhì |
52556
|
||
| Giải nhất |
05365
|
||
| Đặc biệt |
791950
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||