| Kết quả xổ Bình Phước | |||
|
06/12
2025
|
|||
| Loại vé | 12K1-N25 | ||
| Giải tám |
77
|
||
| Giải bảy |
375
|
||
| Giải sáu |
9301
0808
4277
|
||
| Giải năm |
1978
|
||
| Giải tư |
49918
33180
59395
26679
57801
94505
48572
|
||
| Giải ba |
27905
96832
|
||
| Giải nhì |
56508
|
||
| Giải nhất |
99250
|
||
| Đặc biệt |
005458
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Bình Phước | |||
|
29/11
2025
|
|||
| Loại vé | 11K5-N25 | ||
| Giải tám |
61
|
||
| Giải bảy |
072
|
||
| Giải sáu |
9895
2515
3336
|
||
| Giải năm |
7829
|
||
| Giải tư |
56115
64292
06665
17547
80952
89558
81532
|
||
| Giải ba |
40486
85811
|
||
| Giải nhì |
82046
|
||
| Giải nhất |
49301
|
||
| Đặc biệt |
885250
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Bình Phước | |||
|
22/11
2025
|
|||
| Loại vé | 11K4-N25 | ||
| Giải tám |
44
|
||
| Giải bảy |
180
|
||
| Giải sáu |
6023
2463
5767
|
||
| Giải năm |
6030
|
||
| Giải tư |
00903
46456
93885
97211
51643
62708
31559
|
||
| Giải ba |
93188
66418
|
||
| Giải nhì |
23793
|
||
| Giải nhất |
81364
|
||
| Đặc biệt |
144416
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||
| Kết quả xổ Bình Phước | |||
|
15/11
2025
|
|||
| Loại vé | 11K3-N25 | ||
| Giải tám |
83
|
||
| Giải bảy |
292
|
||
| Giải sáu |
6134
7726
1871
|
||
| Giải năm |
7163
|
||
| Giải tư |
33643
76450
17924
93323
93785
23000
48267
|
||
| Giải ba |
52675
96496
|
||
| Giải nhì |
43548
|
||
| Giải nhất |
38838
|
||
| Đặc biệt |
725061
|
||
|
Tất cả
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
|||